1 | Tỉnh ủy Lào Cai | 22533 | 6698 | 29231 |
2 | Ban Dân vận Tỉnh ủy | 680 | 1 | 681 |
3 | Ban Tổ chức Tỉnh ủy | 1050 | 44 | 1094 |
4 | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy | 3382 | 356 | 3738 |
5 | Ủy ban kiểm tra Tỉnh ủy | 1163 | 13 | 1176 |
6 | Ủy ban mặt trận tổ quốc tỉnh Lào Cai | 2308 | 364 | 2672 |
7 | Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Lào Cai | 3471 | 562 | 4033 |
8 | Hội Nông dân tỉnh Lào Cai | 4542 | 926 | 5468 |
9 | Trung tâm Dạy nghề hỗ trợ nông dân tỉnh Lào Cai | 8 | 0 | 8 |
10 | Hội cựu chiến binh tỉnh Lào Cai | 2515 | 262 | 2777 |
11 | Tỉnh Đoàn Lào Cai | 1967 | 344 | 2311 |
12 | Cung thiếu nhi tỉnh Lào Cai | 8 | 1 | 9 |
13 | Đảng ủy Khối Cơ quan - Doanh nghiệp tỉnh Lào Cai | 1803 | 274 | 2077 |
14 | Hội chữ thập đỏ khối các cơ quan tỉnh Lào Cai | 55 | 0 | 55 |
15 | Đoàn thanh niên khối các cơ quan tỉnh Lào Cai | 16 | 0 | 16 |
16 | Đoàn thanh niên khối doanh nghiệp tỉnh Lào Cai | 6 | 0 | 6 |
17 | Trường Chính trị tỉnh Lào Cai | 1150 | 10 | 1160 |
18 | Báo Lào Cai | 835 | 36 | 871 |
19 | Ban Tuyên giáo Thị ủy Sa Pa | 4309 | 113 | 4422 |
20 | Ban Dân vận Thị ủy Sa Pa | 4344 | 25 | 4369 |
21 | Thị ủy Sa Pa | 15636 | 1663 | 17299 |
22 | Ủy ban kiểm tra Thị ủy Sa Pa | 1797 | 1 | 1798 |
23 | Ban Tổ chức Thị ủy SaPa | 5414 | 277 | 5691 |
24 | Thành ủy Lào Cai | 29612 | 7187 | 36799 |
25 | Huyện ủy Bát Xát | 5310 | 1099 | 6409 |
26 | Ủy ban kiểm tra huyện ủy Bát Xát | 1142 | 0 | 1142 |
27 | Ban Tổ chức Huyện ủy Bát Xát | 471 | 26 | 497 |
28 | Ban Tuyên giáo huyện ủy Bát Xát | 1464 | 42 | 1506 |
29 | Ban Dân vận Huyện ủy Bát Xát | 1780 | 22 | 1802 |
30 | Ủy ban MTTQ Huyện Bát Xát | 1694 | 71 | 1765 |
31 | Hội Nông dân Huyện Bát Xát | 2165 | 96 | 2261 |
32 | Hội liên hiệp phụ nữ Huyện Bát Xát | 1722 | 122 | 1844 |
33 | Huyện đoàn Bát Xát | 1583 | 47 | 1630 |
34 | Hội Cựu chiến binh huyện Bát Xát | 1497 | 199 | 1696 |
35 | Huyện Ủy Bảo Yên | 2806 | 129 | 2935 |
36 | Ủy Ban kiểm tra Huyện ủy Bảo Yên | 272 | 1 | 273 |
37 | Ban Tổ chức Huyện ủy Bảo Yên | 195 | 0 | 195 |
38 | Ban Tuyên giáo Huyện ủy Bảo Yên | 322 | 0 | 322 |
39 | Ban Dân vận Huyện ủy Bảo Yên | 363 | 1 | 364 |
40 | Ủy ban MTTQ Huyện Bảo Yên | 1992 | 29 | 2021 |
41 | Hội Nông dân Huyện Bảo Yên | 2037 | 7 | 2044 |
42 | Hội liên hiệp phụ nữ Huyện Bảo Yên | 1850 | 10 | 1860 |
43 | Huyện đoàn Bảo Yên | 1886 | 25 | 1911 |
44 | Hội Cựu chiến binh huyện Bảo Yên | 1780 | 0 | 1780 |
45 | Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết tỉnh Lào Cai | 70 | 9 | 79 |
46 | Huyện ủy Bắc Hà | 2737 | 900 | 3637 |
47 | Đảng ủy xã Nậm Đét | 66 | 2 | 68 |
48 | Đảng ủy xã Na Hối | 57 | 0 | 57 |
49 | Đảng ủy xã Lùng Cải | 56 | 0 | 56 |
50 | Đảng ủy xã Cốc Ly | 66 | 0 | 66 |
51 | Đảng ủy xã Cốc Lầu | 60 | 0 | 60 |
52 | Đảng ủy xã Bảo Nhai | 64 | 0 | 64 |
53 | Đảng ủy xã Tả Củ Tỷ | 58 | 0 | 58 |
54 | Đảng ủy xã Tà Chải | 57 | 0 | 57 |
55 | Đảng ủy xã Bản Phố | 67 | 4 | 71 |
56 | Đảng ủy xã Tả Van Chư | 54 | 0 | 54 |
57 | Đảng ủy xã Nậm Mòn | 56 | 0 | 56 |
58 | Ủy ban kiểm tra huyện ủy Bắc Hà | 1182 | 10 | 1192 |
59 | Đảng ủy thị trấn Bắc Hà | 80 | 0 | 80 |
60 | Đảng ủy xã Bản Liền | 59 | 1 | 60 |
61 | Đảng ủy xã Bản Cái | 59 | 0 | 59 |
62 | Ban Tổ chức Huyện ủy Bắc Hà | 1911 | 91 | 2002 |
63 | Ban Tuyên giáo huyện ủy Bắc Hà | 1692 | 17 | 1709 |
64 | Ban Dân vận Huyện ủy Bắc Hà | 1200 | 12 | 1212 |
65 | Ủy ban MTTQ Huyện Bắc Hà | 1244 | 97 | 1341 |
66 | Hội Nông dân Huyện Bắc Hà | 1126 | 46 | 1172 |
67 | Hội liên hiệp phụ nữ Huyện Bắc Hà | 1321 | 28 | 1349 |
68 | Huyện đoàn Bắc Hà | 1084 | 55 | 1139 |
69 | Hội Cựu chiến binh huyện Bắc Hà | 1756 | 0 | 1756 |
70 | Huyện ủy Si Ma Cai | 80 | 478 | 558 |
71 | Ủy ban kiểm tra huyện ủy Si Ma Cai | 362 | 0 | 362 |
72 | Ban Tổ chức Huyện ủy Si Ma Cai | 142 | 2 | 144 |
73 | Ban Tuyên giáo huyện ủy Si Ma Cai | 145 | 9 | 154 |
74 | Ban Dân vận Huyện ủy Si Ma Cai | 119 | 0 | 119 |
75 | Ủy ban MTTQ Huyện Si Ma Cai | 4514 | 130 | 4644 |
76 | Hội Nông dân Huyện Si Ma Cai | 3979 | 45 | 4024 |
77 | Hội liên hiệp phụ nữ Huyện Si Ma Cai | 4390 | 16 | 4406 |
78 | Huyện đoàn Si Ma Cai | 4202 | 117 | 4319 |
79 | Hội Cựu chiến binh huyện Si Ma Cai | 3259 | 1 | 3260 |
80 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Si Ma Cai | 2430 | 2 | 2432 |
81 | Huyện ủy Mường Khương | 5837 | 1205 | 7042 |
82 | Ủy ban kiểm tra huyện ủy Mường Khương | 2578 | 32 | 2610 |
83 | Ban Tổ chức Huyện ủy Mường Khương | 3199 | 30 | 3229 |
84 | Ban Tuyên giáo huyện ủy Mường Khương | 2836 | 127 | 2963 |
85 | Ban Dân vận Huyện ủy Mường Khương | 2884 | 48 | 2932 |
86 | Ủy ban MTTQ Huyện Mường Khương | 2050 | 219 | 2269 |
87 | Hội Nông dân Huyện Mường Khương | 1467 | 95 | 1562 |
88 | Hội liên hiệp phụ nữ Huyện Mường Khương | 1533 | 41 | 1574 |
89 | Huyện đoàn Mường Khương | 1595 | 23 | 1618 |
90 | Hội Cựu chiến binh huyện Mường Khương | 1361 | 2 | 1363 |
91 | Huyện ủy Văn Bàn | 4498 | 2105 | 6603 |
92 | Ủy ban kiểm tra huyện ủy Văn Bàn | 3382 | 27 | 3409 |
93 | Ban Tổ chức Huyện ủy Văn Bàn | 3029 | 56 | 3085 |
94 | Ban Tuyên giáo huyện ủy Văn Bàn | 2819 | 148 | 2967 |
95 | Ban Dân vận Huyện ủy Văn Bàn | 2665 | 20 | 2685 |
96 | Ủy ban MTTQ Huyện Văn Bàn | 4392 | 514 | 4906 |
97 | Hội Nông dân Huyện Văn Bàn | 3055 | 110 | 3165 |
98 | Hội liên hiệp phụ nữ Huyện Văn Bàn | 1872 | 92 | 1964 |
99 | Huyện đoàn Văn Bàn | 2646 | 305 | 2951 |
100 | Hội Cựu chiến binh huyện Văn Bàn | 1447 | 7 | 1454 |